Bạn sẽ học được gì
- Kiến thức, kỹ năng, thái độ nghề nghiệp: – Kiến thức:
- Nhận thức được vai trò đạo đức của người chuyên viên Chăm sóc sắc đẹp;
- Hiểu được tác phong chuyên nghiệp của người chuyên viên Chăm sóc sắc đẹp;
- Hiểu được kiến thức chăm sóc da cơ bản;
- Đảm bảo an toàn và vệ sinh trong quá trình làm đẹp cho khách hàng;
- Hiểu được mục đích của việc chăm sóc da;
- Hiểu được kiến thức lý thuyết phân loại da;
- Mô tả được quá trình chăm sóc da;
- Nhận dạng được những loại mặt nạ chăm sóc da;
- Phân tích được loại da, tình trạng da
- – Kỹ năng:
- Lựa chọn được các sản phẩm chăm sóc da phù hợp với từng loại da,
- Thực hiện thành thạo các thao tác làm sạch da;
- Thực hiện thành thạo các thao tác Massage chăm sóc da;chăm sóc toàn thân;
- Chăm sóc da bị tổn thương;
- Thực hiện công tác an toàn và vệ sinh trong quá trình chăm sóc khách hàng;
- – Thái độ:
- Cẩn thận, tỉ mỉ, thao tác nhanh khi thực hiện các kỹ năng;
- Rèn luyện kỹ năng chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp đảm bảo chất lượng và hiệu quả;
- Không ngừng học tập nâng cao trình độ để đáp ứng với yêu cầu của nghề chăm sóc da thẩm mỹ;
- Yêu ngành, yêu nghề; thái độ học tập tích cực; rèn luyện nổ lực;
- 2. Cơ hội việc làm: Sau khi tốt nghiệp chương trình đào tạo Sơ cấp nghề Chăm sóc da thẩm mỹ, học viên có thể trực tiếp tham gia lao động nghề với các nhiệm vụ:
- Chuyên viên Chăm sóc da cho các Trung tâm chăm sóc sắc đẹp;
- Thành lập Trung tâm dạy nghề Chăm sóc da thẩm mỹ;
- Làm chủ Beautysalon làm đẹp;
- Lãnh đạo điều hành Trung tâm Chăm sóc sắc đẹp; các Thẩm mỹ viện;
- Ngoài ra, khi được bổ sung các kiến thức cơ bản về sư phạm, học viên có khả năng trở thành các giáo viên dạy nghề Chăm sóc da thẩm mỹ hoặc tham gia học liên thông lên các bậc học cao hơn nhằm phát triển kiến thức và kỹ năng nghề.
Giới thiệu khóa học
SốTT | Tên các bài trong mô đun | Thời gian | |||
Tổng số | Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra * | ||
1 | Bài mở đầu: Lời nói đầu | 1 | 1 | 0 | 0 |
2 | Bài 1: Nhận biết cấu trúc da | 12 | 2 | 10 | 0 |
3 | Bài 2: Nhận biết cấu tạo da | 12 | 2 | 10 | 0 |
4 | Bài 3: Phân loại da | 15 | 3 | 11 | 1 |
5 | Bài 4: Soi da và phân tích da | 12 | 3 | 8 | 1 |
6 | Bài 5: Chăm sóc da cơ bản hằng ngày | 14 | 2 | 11 | 1 |
7 | Bài 6: Chăm sóc da bị tổn thương | 24 | 5 | 18 | 1 |
Cộng | 90 | 18 | 68 | 4 |